🔍
Search:
GỤC XUỐNG
🌟
GỤC XUỐNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다.
1
ĐÁNH RƠI XUỐNG:
Làm rơi xuống dưới cái đang ở phía trên hoặc đồ vật cầm trên tay .
-
2
신체의 일부를 아래로 내려 늘어지게 하다.
2
GỤC XUỐNG, HẠ XUỐNG, THẢ XUỐNG:
Chùng một bộ phận cơ thể xuống bên dưới.
-
Động từ
-
1
몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.
1
GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG:
Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.
-
2
(속된 말로) 죽다.
2
GỤC XUỐNG, NGÃ GỤC XUỐNG:
(cách nói thông tục) Chết.
🌟
GỤC XUỐNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
긴장 등이 갑자기 풀리는 모양.
1.
PHÀO, NHẸ NHÀNG:
Hình ảnh điều lo lắng bất ngờ được giải tỏa.
-
2.
행동 등을 의젓하고 태연하게 하는 모양.
2.
Hình ảnh thực hiện một hành động nào đó một cách thản nhiên và đĩnh đạc.
-
3.
어깨나 손 등을 갑자기 세게 짚거나 붙잡는 모양.
3.
Hình ảnh bất ngờ tóm hoặc nắm vai hay tay một cách mạnh.
-
4.
갑자기 숨 등이 몹시 막히는 모양.
4.
Hình ảnh hơi thở đột nhiên bị nghẹn lại.
-
5.
갑자기 힘없이 쓰러지는 모양.
5.
Hình ảnh bất ngờ gục xuống một cách yếu ớt.
-
6.
어깨나 가슴 등이 매우 넓게 벌어진 모양.
6.
Hình ảnh vai hay ngực mở rộng ra.
-
7.
침을 매우 세게 뱉는 소리. 또는 그 모양.
7.
TOẸT:
Tiếng nhổ nước bọt rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
8.
조금 둔하고 세게 부딪치거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
8.
Tiếng va đập hoặc vỡ mạnh một cách hơi ngớ ngẩn. Hoặc hình ảnh đó.
-
9.
움직이던 것이 갑자기 멈추거나 무엇에 걸리는 모양.
9.
Hình ảnh cái đang chuyển động bất ngờ dừng lại hoặc vướng vào cái gì đó.
-
Phó từ
-
1.
일을 매우 시원스럽고 의젓하게 처리하는 모양.
1.
MỘT CÁCH GỌN GÀNG, MỘT CÁCH ĐÂU RA ĐẤY:
Hình ảnh xử lí công việc một cách rất thông thoáng và nghiêm chỉnh.
-
2.
숨 등이 계속 몹시 막히는 모양.
2.
Hình ảnh hơi thở... liên tục bị nghẽn lại.
-
3.
침을 계속 세게 뱉는 소리. 또는 그 모양.
3.
TOÈN TOẸT:
Tiếng nhổ nước bọt một cách mạnh và liên tục. Hoặc hình ảnh đó.
-
4.
계속 세게 쓰러지거나 거꾸러지는 모양.
4.
Hình ảnh gục xuống hoặc ngã ngửa ra đằng sau một cách mạnh và liên tiếp.
-
5.
갑자기 자꾸 멈춰 버리거나 무엇에 걸리는 모양. 또는 그 소리.
5.
Hình ảnh liên tục dừng lại hoặc vướng vào cái gì đó một cách bất ngờ. Hoặc âm thanh đó.
-
6.
무엇을 자꾸 세게 치거나 먼지 등을 터는 소리. 또는 모양.
6.
Hình ảnh hoặc âm thanh phát ra khi giũ bụi hoặc đánh mạnh liên tục vào cái gì đó.
-
7.
튼튼한 물건이 갑자기 세게 터지며 나는 소리. 또는 그 모양.
7.
Âm thanh vật cứng bất ngờ bị vỡ mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
8.
갑자기 아주 힘없이 잘리거나 끊어져 계속 나는 소리. 또는 그 모양.
8.
Âm thanh liên tục phát ra khi đột nhiên bị đứt hoặc bị gãy một cách rất yếu ớt. Hoặc hình ảnh đó.